sphery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsfɪr.i/

Tính từ[sửa]

sphery /ˈsfɪr.i/

  1. hình cầu.
  2. Giống thiên thể; (thuộc) thiên thể.

Tham khảo[sửa]