splendent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsplɛn.dənt/
Tính từ[sửa]
splendent /ˈsplɛn.dənt/
- Lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rạng rỡ.
Tham khảo[sửa]
- "splendent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)