stalwart
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɔl.wɜːt/
Danh từ[sửa]
stalwart /ˈstɔl.wɜːt/
- Người vạm vỡ, người lực lưỡng.
- (Chính trị) Người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái.
Tính từ[sửa]
stalwart /ˈstɔl.wɜːt/
Tham khảo[sửa]
- "stalwart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)