stumpage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstəm.pɪdʒ/

Danh từ[sửa]

stumpage /ˈstəm.pɪdʒ/

  1. Sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây.

Tham khảo[sửa]