sucré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.kʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sucré /sy.kʁe/ |
sucrés /sy.kʁe/ |
Giống cái | sucrée /sy.kʁe/ |
sucrées /sy.kʁe/ |
sucré /sy.kʁe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sucré /sy.kʁe/ |
sucrés /sy.kʁe/ |
sucré gđ /sy.kʁe/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sucré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)