swale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsweɪɫ/

Ngoại động từ[sửa]

swale ngoại động từ+ (sweal) /ˈsweɪɫ/

  1. (Tiếng địa phương) Đốt, thiêu, thiêu sém.

Nội động từ[sửa]

swale nội động từ /ˈsweɪɫ/

  1. Chảy ra (nến).

Danh từ[sửa]

swale /ˈsweɪɫ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Miền đất thấp vùng đồng lầy.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)