tử nạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ na̰ːʔn˨˩˧˩˨ na̰ːŋ˨˨˨˩˦ naːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ naːn˨˨˧˩ na̰ːn˨˨tɨ̰ʔ˧˩ na̰ːn˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tử nạn

  1. Chếtnạn nước.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]