tự liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ liə̰ʔw˨˩tɨ̰˨˨ liə̰w˨˨˨˩˨ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ liəw˨˨tɨ̰˨˨ liə̰w˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tự liệu

  1. Tự mình lo toan, định đoạt cho mình.
    Tự liệu công việc gia đình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]