tự truyện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ʨwiə̰ʔn˨˩tɨ̰˨˨ tʂwiə̰ŋ˨˨˨˩˨ tʂwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ tʂwiən˨˨tɨ̰˨˨ tʂwiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

tự truyện

  1. Tác phẩm kể lại cuộc đời của bản thân tác giả.

Tham khảo[sửa]