Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
taal
|
Số nhiều
|
talen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
taaltje
|
Số nhiều
|
taaltjes
|
Danh từ[sửa]
taal gc (số nhiều talen, giảm nhẹ taaltje gt)
- ngôn ngữ: hệ thống truyền tin dùng lời nói hay dùng chữ hoặc ký hiệu để diễn tả câu hay là âm
Từ dẫn xuất[sửa]
taalgebruik, spreektaal, schrijftaal, taalgevoel, vertalen