tasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

tasser ngoại động từ /ta.se/

  1. Ấn, tống, lèn, dồn.
    Tasser du foin — lèn cỏ khô
    Tasser des prisonniers dans un wagon — dồn tù vào một toa xe
    Tasser ses figures — (nghệ thuật) dồn hình lại
  2. (Thể dục thể thao) Chèn.
    Tasser un concurrent — chèn đối thủ

Nội động từ[sửa]

tasser nội động từ /ta.se/

  1. Mọc chen chúc, mọc dày (cây cối).

Tham khảo[sửa]