tasser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.se/
Ngoại động từ[sửa]
tasser ngoại động từ /ta.se/
- Ấn, tống, lèn, dồn.
- Tasser du foin — lèn cỏ khô
- Tasser des prisonniers dans un wagon — dồn tù vào một toa xe
- Tasser ses figures — (nghệ thuật) dồn hình lại
- (Thể dục thể thao) Chèn.
- Tasser un concurrent — chèn đối thủ
Nội động từ[sửa]
tasser nội động từ /ta.se/
Tham khảo[sửa]
- "tasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)