thanh vận
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ və̰ʔn˨˩ | tʰan˧˥ jə̰ŋ˨˨ | tʰan˧˧ jəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ vən˨˨ | tʰajŋ˧˥ və̰n˨˨ | tʰajŋ˧˥˧ və̰n˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
thanh vận
- Hoạt động tiếp xúc, tuyên truyền, vận động tầng lớp thanh niên.
- Công tác thanh vận.