thanh vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ və̰ʔn˨˩tʰan˧˥ jə̰ŋ˨˨tʰan˧˧ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ vən˨˨tʰajŋ˧˥ və̰n˨˨tʰajŋ˧˥˧ və̰n˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

thanh vận

  1. Hoạt động tiếp xúc, tuyên truyền, vận động tầng lớp thanh niên.
    Công tác thanh vận.