thiên địch
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ ɗḭ̈ʔk˨˩ | tʰiəŋ˧˥ ɗḭ̈t˨˨ | tʰiəŋ˧˧ ɗɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ ɗïk˨˨ | tʰiən˧˥ ɗḭ̈k˨˨ | tʰiən˧˥˧ ɗḭ̈k˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 天敵. Trong đó 天 (“thiên”: tự nhiên), 敵 (“địch”: kẻ thù, kẻ địch).
Danh từ[sửa]
thiên địch