thoroughbred

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

thoroughbred

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbrɛd/

Tính từ[sửa]

thoroughbred /.ˌbrɛd/

  1. Thuần chủng (ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người).

Danh từ[sửa]

thoroughbred /.ˌbrɛd/

  1. Ngựa thuần chủng.
  2. (Nghĩa bóng) Ngựa nòi.

Tham khảo[sửa]