tiểu hành tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiểu hành tinh Bennu

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ ha̤jŋ˨˩ tïŋ˧˧tiəw˧˩˨ han˧˧ tïn˧˥tiəw˨˩˦ han˨˩ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ hajŋ˧˧ tïŋ˧˥tiə̰ʔw˧˩ hajŋ˧˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

tiểu hành tinh

  1. Những thiên thể bằng đá, kim loại hoặc băng không có bầu khí quyển, vô định hình, quay quanh Mặt Trời như một hành tinh.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).