touter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑʊ.tɜː/

Danh từ[sửa]

touter (touter) /ˈtɑʊ.tɜː/

  1. Người chào khách; người chào hàng.
  2. Người chuyên rình mách nước cá ngựa.

Nội động từ[sửa]

touter nội động từ /ˈtɑʊ.tɜː/

  1. Chào khách; chào hàng.
  2. Rình, (ngựa đua để đánh cá).
    to tout for something — rình mò để kiếm chác cái gì

Tham khảo[sửa]