trở mình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ mï̤ŋ˨˩tʂəː˧˩˨ mïn˧˧tʂəː˨˩˦ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ mïŋ˧˧tʂə̰ːʔ˧˩ mïŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

trở mình

  1. Lật sang một phía khác khi đang nằm.
    Mệt quá không trở mình được.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]