Bước tới nội dung

trục cam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
trục cam
trục cam

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔk˨˩ kaːm˧˧tʂṵk˨˨ kaːm˧˥tʂuk˨˩˨ kaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˨˨ kaːm˧˥tʂṵk˨˨ kaːm˧˥tʂṵk˨˨ kaːm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trục cam

  1. Trục chứa cam để điều hành các van của máy.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]