traîneur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɛ.nœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
traîneur /tʁɛ.nœʁ/ |
traîneurs /tʁɛ.nœʁ/ |
traîneur gđ /tʁɛ.nœʁ/
- Người kéo.
- Traîneur de chariot — người kéo xe chở đồ
- Traîneur de rues — người lang thang ngoài phố
- Người đi chậm, người tụt lại sau những người khác.
- traîneur de sabre — xem sabre
Tham khảo[sửa]
- "traîneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)