tremulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɛm.jə.lənt/

Tính từ[sửa]

tremulant /ˈtrɛm.jə.lənt/

  1. Run; rung động.
  2. âm .

Danh từ[sửa]

tremulant /ˈtrɛm.jə.lənt/

  1. Âm gây nên bằng cách .

Tham khảo[sửa]