triviality
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌtrɪ.vi.ˈæ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
triviality /ˌtrɪ.vi.ˈæ.lə.ti/
- Tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng.
- Điều vô giá trị, điều tầm thường.
- to write triviality — viết những chuyện tầm thường
Tham khảo[sửa]
- "triviality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)