u linh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 幽靈.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ lïŋ˧˧u˧˥ lïn˧˥u˧˧ lɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ lïŋ˧˥u˧˥˧ lïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

u linh

  1. Linh hồn người chết.
    Cúng u linh.

Đồng nghĩa[sửa]