ullage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈə.lɪdʒ/
Danh từ[sửa]
ullage /ˈə.lɪdʒ/
- Sự thau, sự đổ, sự vét.
- Sự vơi.
- filling up of the ullage — đổ thêm vào để bù chỗ vơi
- on ullage — (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
- (Từ lóng) Cặn.
Ngoại động từ[sửa]
ullage ngoại động từ /ˈə.lɪdʒ/
Tham khảo[sửa]
- "ullage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)