unblurred

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unblurred

  1. Không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ.
  2. Không bị mờ, không bị che; sáng sủa.
    the sky was absolutely unblurred — bầu trời hoàn toàn trong sáng

Tham khảo[sửa]