Bước tới nội dung

vành nhật hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤jŋ˨˩ ɲə̰ʔt˨˩ hwaː˧˧jan˧˧ ɲə̰k˨˨ hwaː˧˥jan˨˩ ɲək˨˩˨ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vajŋ˧˧ ɲət˨˨ hwa˧˥vajŋ˧˧ ɲə̰t˨˨ hwa˧˥vajŋ˧˧ ɲə̰t˨˨ hwa˧˥˧
Vành nhật hoa

Danh từ

[sửa]

vành nhật hoa

  1. Vành ánh sáng phát ra từ không gian xung quanh Mặt Trời.
    Vành nhật hoa có nhiệt độ cao hơn bề mặt Mặt Trời.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]