couronne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.ʁɔn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couronne
/ku.ʁɔn/
couronnes
/ku.ʁɔn/

couronne gc /ku.ʁɔn/

  1. Vòng, vành.
    Couronne de fleurs d’oranger — vòng hoa cam (đội lên đầu cô dâu)
    Couronne mortuaire — vòng hoa tang
    Couronne circulaire — (toán học) vành tròn
  2. (Nghĩa bóng) Phần thưởng; vinh quang.
    Décerner une couronne à quelqu'un — tặng phần thưởng cho ai
  3. miện (của vua chúa... ).
  4. Ngôi vua, ngai vàng, nhà vua.
  5. Vòng cạo tóc (trên đỉnh đầu thầy tu).
  6. (Giải phẫu) Thân răng.
  7. (Động vật học) Vành chân (ở phía trên móng chân ngựa).
  8. (Y học) Chụp, răng.
  9. Công sự hình bán nguyệt.
  10. Đồng curon (tiền Đan Mạch, Na Uy, Tiệp Khắc... ).
    couronne d’épines — (nghĩa bóng) nỗi thống khổ
    couronne solaire — (thiên (văn học)) nhật hoa

Tham khảo[sửa]