vôn kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

vôn kế

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
von˧˧ ke˧˥joŋ˧˥ kḛ˩˧joŋ˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
von˧˥ ke˩˩von˧˥˧ kḛ˩˧

Danh từ[sửa]

vôn kế

  1. Dụng cụ đo điện dùng để đo hiệu điện thế.