võ sĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
võ sĩ

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɔʔɔ˧˥ siʔi˧˥˧˩˨ ʂi˧˩˨˨˩˦ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɔ̰˩˧ ʂḭ˩˧˧˩ ʂi˧˩vɔ̰˨˨ ʂḭ˨˨

Danh từ[sửa]

võ sĩ

  1. Người giỏi .
    Anh ấy là võ sĩ karate.

Đồng nghĩa[sửa]