văn phòng phẩm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
van˧˧ fa̤wŋ˨˩ fə̰m˧˩˧ | jaŋ˧˥ fawŋ˧˧ fəm˧˩˨ | jaŋ˧˧ fawŋ˨˩ fəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
van˧˥ fawŋ˧˧ fəm˧˩ | van˧˥˧ fawŋ˧˧ fə̰ʔm˧˩ |
Danh từ[sửa]
văn phòng phẩm
Tham khảo[sửa]
- "văn phòng phẩm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)