vận trù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔn˨˩ ʨṳ˨˩jə̰ŋ˨˨ tʂu˧˧jəŋ˨˩˨ tʂu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˨˨ tʂu˧˧və̰n˨˨ tʂu˧˧

Động từ[sửa]

vận trù

  1. Tính toán, lo liệu các vấn đề về sắp xếp, tổ chức.