victim
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪk.təm/
Hoa Kỳ | [ˈvɪk.təm] |
Danh từ[sửa]
victim /ˈvɪk.təm/
- Vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân.
- to fall a victim to disease — bị chết bệnh
- the victim of circumstances — nạn nhân của hoàn cảnh
- the victim of one's own ambition — là nạn nhân của tham vọng của chính mình
- Người bị lừa.
- the victim of dishonest companions — người bị bạn gian xảo lừa dối
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Vật tế.
Tham khảo[sửa]
- "victim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)