virtuel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /viʁ.tɥɛl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực virtuel
/viʁ.tɥɛl/
virtuels
/viʁ.tɥɛl/
Giống cái virtuelle
/viʁ.tɥɛl/
virtuelles
/viʁ.tɥɛl/

virtuel /viʁ.tɥɛl/

  1. Tiềm tàng.
    Faculté virtuelle — năng lực tiềm tàng
  2. Ảo.
    Image virtuelle — (vật lí) ảnh ảo
    Objet virtuel — (vật lí) vật ảo
    Travail virtuel — (cơ học) công ảo
  3. Có thể, khả năng (xảy ra).
    état virtuel d’un noyau — (vật lý) học trạng thái có thể của một hạt nhân

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]