vividness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.vəd.nəs/

Danh từ[sửa]

vividness /ˈvɪ.vəd.nəs/

  1. Tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc).
  2. Tính chất đầy sức sống.
  3. Tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc.

Tham khảo[sửa]