Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
vrucht
|
Số nhiều
|
vruchten
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
vruchtje
|
Số nhiều
|
vruchtjes
|
Danh từ[sửa]
vrucht ? (số nhiều vruchten, giảm nhẹ vruchtje gt)
- trái, quả: cái bầu chín cùng với các hạt của thực vật đang làm nở hoa
Từ liên hệ[sửa]
fruit