watcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑː.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

watcher /ˈwɑː.tʃɜː/

  1. Người thức canh, người canh đêm.
  2. Người rình.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người quan sát theo dõi (tình hình).
    Vietnam watcher — người quan sát theo dõi tình hình Việt nam

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)