xã viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saʔa˧˥ viən˧˧saː˧˩˨ jiəŋ˧˥saː˨˩˦ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sa̰ː˩˧ viən˧˥saː˧˩ viən˧˥sa̰ː˨˨ viən˧˥˧

Danh từ[sửa]

xã viên

  1. Người góp vốn, góp sức tham gia hoạt động của hợp tác xã.