xe công nông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kəwŋ˧˧ nəwŋ˧˧˧˥ kəwŋ˧˥ nəwŋ˧˥˧˧ kəwŋ˧˧ nəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kəwŋ˧˥ nəwŋ˧˥˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ nəwŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

xe công nông

  1. Loại xe máy vừa phục vụ nông nghiệp, vừa là máy kéo nhỏ trọng tải đến 1.000 kg khi kéo theo rơ moóc lưu thông trên đường bộ.

Tiếng Tay Dọ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Việt xe công nông.

Danh từ[sửa]

xe công nông

  1. xe công nông.

Tham khảo[sửa]

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An