Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Naqhfa Nakfa (thành phố ở Eritrea). đồng nakfa, đơn vị tiền tệ của Eritrea.…
    191 byte (14 từ) - 02:58, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • của Eritrea). Klaus và Charlotte Wedekind và Abuzeinab Musa (Aswan 2004 - Asmara 2005). Beja Pedagogical Grammar. Asmara Asmara (thủ đô của Eritrea).…
    495 byte (26 từ) - 14:37, ngày 6 tháng 4 năm 2024
  • Gindac Ghinda (thành phố ở Eritrea).…
    121 byte (6 từ) - 02:26, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Nafaasit Nefasit (thành phố ở Eritrea).…
    122 byte (6 từ) - 02:56, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Teseney Tesseney (thị trấn ở Eritrea).…
    123 byte (6 từ) - 03:04, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Aqhurdat Agordat (thị trấn ở Eritrea).…
    122 byte (6 từ) - 05:33, ngày 31 tháng 5 năm 2023
  • Baarunto Barentu (thị trấn ở Eritrea).…
    122 byte (6 từ) - 05:32, ngày 31 tháng 5 năm 2023
  • Deqqemaxaare Dekemhare (thị trấn ở Eritrea).…
    124 byte (6 từ) - 02:23, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Mutsuwwac Massawa (thành phố ở Eritrea).…
    122 byte (6 từ) - 02:54, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Mandafara Mendefera (thị trấn ở Eritrea).…
    124 byte (6 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Ommaxajar Omhajer (thị trấn ở Eritrea).…
    122 byte (6 từ) - 03:03, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Casab Assab (thành phố ở Eritrea).…
    120 byte (6 từ) - 02:25, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Afcabet Afabet (thị trấn ở Eritrea).…
    121 byte (6 từ) - 05:26, ngày 31 tháng 5 năm 2023
  • Eretriya Eritrea (quốc gia ở châu Phi).…
    122 byte (7 từ) - 03:14, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Caddi-Khwala Adi Quala (thị trấn ở Eritrea).…
    124 byte (8 từ) - 02:49, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Caddi-Qayyix Adi Keyh (thị trấn ở Eritrea).…
    123 byte (8 từ) - 02:51, ngày 17 tháng 7 năm 2023
  • Được vay mượn từ tiếng Tigrinya ኤርትራ (ʾertəra). Ertiira'a Eritrea. Stefan Ritter. Hadiyyisa-English Dictionary.…
    334 byte (16 từ) - 08:21, ngày 8 tháng 6 năm 2023
  • Iritriiya Eritrea. Klaus và Charlotte Wedekind và Abuzeinab Musa (Aswan 2004 - Asmara 2005). Beja Pedagogical Grammar.…
    300 byte (16 từ) - 14:44, ngày 6 tháng 4 năm 2024
  • ዋላት (walat) cô bé. Marie-Claude Simeone-Senelle (2005): Dahālík, a newly discovered Afro-Semitic language spoken exclusively in Eritrea.…
    192 byte (20 từ) - 07:30, ngày 8 tháng 12 năm 2023
  • Tasanaay Teseney (thành phố ở Eritrea). Klaus và Charlotte Wedekind và Abuzeinab Musa (Aswan 2004 - Asmara 2005). Beja Pedagogical Grammar.…
    335 byte (20 từ) - 14:23, ngày 6 tháng 4 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).