Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ˌbɹɒb.dɪŋ.ˈnæ.ɡi.ən/ Từ “Brobdingnag”, một quốc gia giả tưởng trong tiểu thuyết Gulliver's Travels của Jonathan Swift. Brobdingnagian (so sánh hơn…
    768 byte (81 từ) - 11:02, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • về nhân cách của một người nào đó. Kinh : Trong cụm từ như máy đo kinh chỉ chiếc máy xác định kinh độ và độ của một điểm. Kinh viện:Mang tính chất…
    7 kB (975 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017