Bước tới nội dung

ƀ

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

ƀ U+0180, ƀ
LATIN SMALL LETTER B WITH STROKE
ſ
[U+017F]
Latin Extended-B Ɓ
[U+0181]

Mô tả

[sửa]
  • Chữ b với dấu gạch.

Chữ cái

[sửa]

ƀ

  1. (Âm vị học, cũ) Âm xát đôi môi hữu thanh.

Tiếng Cơ Tu

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ƀ

  1. Chữ cái thứ ba viết bằng chữ Latinh trong bảng chữ cái Cơ Tu của SIL, được thay thể bởi b.
    ƀơơr
    số 2

Tham khảo

[sửa]
  • Nancy A. Costello (1990) Nôôq paraaq Katu, Bangkok: SIL

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ƀ

  1. Chữ cái thứ ba viết bằng chữ Latinh trong bảng chữ cái Ê Đê.
    ƀuôn
    làng

Tham khảo

[sửa]
  • James A. Tharp, Y-Bhăm Ƀuôn-yă (1980) A Rhade-English dictionary, with English-Rhade finderlist, Pacific Linguistics, The Australian National University

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ƀ

  1. Chữ cái thứ ba viết bằng chữ Latinh trong bảng chữ cái Gia Rai.
    ƀhul
    màu xám