ƀ
Đa ngữ[sửa]
![]() | ||||||||
|
Mô tả[sửa]
- Chữ b với dấu gạch.
Chữ cái[sửa]
ƀ
- (Âm vị học, cũ) Âm xát đôi môi hữu thanh.
Tiếng Cơ Tu[sửa]
Chữ cái[sửa]
ƀ
- Chữ cái thứ ba viết bằng chữ Latinh trong bảng chữ cái Cơ Tu của SIL, được thay thể bởi b.
- ƀơơr
- số 2
- ƀơơr
Tham khảo[sửa]
- Nancy A. Costello (1990) Nôôq paraaq Katu, Bangkok: SIL
Tiếng Ê Đê[sửa]
Chữ cái[sửa]
ƀ
- Chữ cái thứ ba viết bằng chữ Latinh trong bảng chữ cái Ê Đê.
- ƀuôn
- làng
- ƀuôn
Tham khảo[sửa]
- James A. Tharp, Y-Bhăm Ƀuôn-yă (1980) A Rhade-English dictionary, with English-Rhade finderlist, Pacific Linguistics, The Australian National University
Tiếng Gia Rai[sửa]
Chữ cái[sửa]
ƀ
- Chữ cái thứ ba viết bằng chữ Latinh trong bảng chữ cái Gia Rai.
- ƀhul
- màu xám
- ƀhul