Bước tới nội dung

ашт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Số đếm tiếng Yaghnob
 <  7 8 9  > 
    Số đếm : ашт (ašt)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Haštā́ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *oḱtṓw. Liên quan tới tiếng Ba Tư هشت (hašt).

Số từ

[sửa]

ашт (ašt)

  1. Tám.