Bước tới nội dung

丐帮

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 丐幫

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 丐幫.
(Mục từ này là dạng giản thể của 丐幫).
Ghi chú: