Bước tới nội dung

打折

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

打折

  1. đánh gẫy ,làm gãy , hạ giá ( kiểu trung quốc )
  • 他偷东西,被人家打折一条腿
  • nó ăn trộm đồ bị người ta đánh gãy một chân .
  • 打折货物
  • hàng hạ giá
  • 打九折
  • giảm 10%
  • 打一折
  • giảm 90%