Bước tới nội dung

炮兵

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

炮兵

  1. pháo binh,lính pháo binh, lực lực pháo binh
  1. an artilleryman; the artillery; an artillerist; a cannoneer; a soldier of the artillery