Bước tới nội dung

直升机

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

直升机

  1. máy bay trực thăng,máy bay chuồn chuồn
  1. 1.a helicopter; a copter
  2. 2.[Slang] (Am.) an eggbeater; a chopper