Bước tới nội dung

相律

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

相律

  1. định luật gibbs, hay còn gọi là định luật pha , do nhà vật lý học người mỹ Jsoiah Willard Gibbs(1839-1903) phát minh
  1. Gibbs phase rule