Bước tới nội dung

穀旦

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hán

[sửa]

Phát âm

[sửa]
  • Hán ngữ tiêu chuẩn hiện đại: gǔdàn
  • Âm Hán Việt: cốc đán

Ý nghĩa

[sửa]

(danh từ) Ngày tốt, ngày lành.