Bước tới nội dung

菊月

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hán

[sửa]

Phát âm

[sửa]
  • Hán ngữ tiêu chuẩn hiện đại: júyuè
  • Âm Hán Việt: cúc nguyệt

Ý nghĩa

[sửa]

(danh từ) Tháng chín nông lịch.