Bước tới nội dung

装备

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

装备

  1. trang bị,cài đặt, thiết lập...
  1. 1.equipment; accoutrements; hardware
  2. 2.to fit out; to fit up with; to arm; to equip; to store ... with; to furnish ... with