Bước tới nội dung

轴承合金

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán

[sửa]

轴承合金

  1. hợp kim chế tạo trục, dùng để chế tạo những pitong kim lọai
  1. bearing alloy